Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con ranh
[con ranh]
|
spirit of stillborn boy or girl
Từ điển Việt - Việt
con ranh
|
danh từ
đứa con đầu thai trở đi trở lại nhiều lần, để đòi nợ của kiếp trước, theo mê tín
từ mắng người con gái nghịch ngợm
con ranh kia, vừa nói gì đấy